Có 2 kết quả:

講堂 jiǎng táng ㄐㄧㄤˇ ㄊㄤˊ讲堂 jiǎng táng ㄐㄧㄤˇ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lecture hall
(2) CL:家[jia1],間|间[jian1]

Từ điển Trung-Anh

(1) lecture hall
(2) CL:家[jia1],間|间[jian1]